Ký hiệu ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặt và SécMua chuyển khoảnBán
USD USDDollar Mỹ25218.0025218.0025458.00
JPY JPYĐồng Yên166.55167.56175.46
USD (1-2-5) USD (1-2-5)Dollar25000.000.000.00
USB (10-20) USB (10-20)Dollar25218.000.000.00
GBP GBPBảng Anh31952.0032115.0033089.00
CHF CHFFranc Thụy Sỹ27828.0027996.0028846.00
AUD AUDDollar Australia27828.0027996.0028846.00
XAU XAUVàng SJC 1 lượng (đơn vị: 1000đ)158.22159.18166.94
CAD CADDollar Canada158.20164.20178.30
SGD SGDDollar Singapore154.50168.50178.30

Bảng tỷ giá và giá vàng chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Ti giá đồng TWD và MYR chỉ áp dụng cho giao dịch mua bán tiền mặt.